Có 1 kết quả:
轉學 chuyển học
Từ điển trích dẫn
1. Thay đổi việc học, đang ở trường này sang trường khác, đang theo ngành này qua ngành khác.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thay đổi việc học, đang ở trường này sang trường khác, đang theo nghành này qua nghành khác.
Bình luận 0